Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2684.

2041. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 3 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2042. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 2 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2043. NGUYỄN THỊ THỦY
    Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 2 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

2044. ĐOÀN THỊ DỊU
     unit 4_ Lesson 2_ Part 4, 5, 6/ Đoàn Thị Dịu - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

2045. TRẦN MINH TÂM
    Unit 3: My foreign friends: Lesson 1 – Period 1/ Trần Minh Tâm - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

2046. HOÀNG THỊ VÂN ANH
    Unit 3: My friends: Lesson 2: A closer look 1/ Hoàng Thị Vân Anh - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

2047. ĐỖ THỊ NHUNG
    UNIT 2: HEALTHY LIVING: Tiết 1/ Đỗ Thị Nhung - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

2048. PHẠM NGỌC KIÊN
    Unit 3: Our friends. Lesson 1: Part 4,5,6: Giáo án điện tử lớp 3/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

2049. TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
    unit2: what i can do/ Trương Thị Thảo Nguyên: biên soạn; Tiểu học Nhơn Hội.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

2050. TRẦN NGỌC TÂN
    Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 9/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Chương trình;

2051. TRẦN THỊ THẢO
    Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 8/ Trần Thị Thảo: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Chương trình;

2052. ĐOÀN THỊ KIỀU DUYÊN
    Kế hoạch giáo dục môn Tiếng ANh 7/ Đoàn Thị Kiều Duyên: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Chương trình;

2053. TRẦN NGỌC TÂN
    Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;

2054. NGUYỄN THỊ KIM CHUNG
    Tiếng Anh 10/ Nguyễn Thị Kim Chung: biên soạn; THPT Hùng Vương.- 2022.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;

2055. TRẦN THỊ MỸ
    Unit 1: HOME: Period 9: LESSON 3.2 – SPEAKING & WRITING/ Trần Thị Mỹ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

2056. DƯƠNG THỊ HIẾU
    UNIT WELCOME: Lesion welcome back/ Dương Thị Hiếu - GV trường TH&THCS Chiềng Dong.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

2057. DOÃN THỊ CHÂU
    Bài 2; Kills1: Tiêt 13/ Doãn Thị Châu: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

2058. NGUYỄN ĐỨC THÀNH
    Unit 2. My house: Lesson 4 - Communication/ Nguyễn Đức Thành: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

2059. NGUYỄN ĐỨC THÀNH
    Unit 2. My house: Lesson 3: A closer lock 2/ Nguyễn Đức Thành: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

2060. NGUYỄN ĐỨC THÀNH
    Unit 2. My house: Lesson 2: A closer lock 1/ Nguyễn Đức Thành: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |