2041. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 3 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
2042. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 2 (4,5,6)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
2043. NGUYỄN THỊ THỦY
Tiếng Anh 3 Unit 3 Lesson 2 (1,2,3)/ Nguyễn Thị Thủy: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
2044. ĐOÀN THỊ DỊU
unit 4_ Lesson 2_ Part 4, 5, 6/ Đoàn Thị Dịu - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
2045. TRẦN MINH TÂM
Unit 3: My foreign friends: Lesson 1 – Period 1/ Trần Minh Tâm - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
2046. HOÀNG THỊ VÂN ANH
Unit 3: My friends: Lesson 2: A closer look 1/ Hoàng Thị Vân Anh - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP. Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
2047. ĐỖ THỊ NHUNG
UNIT 2: HEALTHY LIVING: Tiết 1/ Đỗ Thị Nhung - Trường TH & THCS Tây Sơn - TP Tam Điệp - Ninh Bình.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
2048. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 3: Our friends. Lesson 1: Part 4,5,6: Giáo án điện tử lớp 3/ Phạm Ngọc Kiên: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
2049. TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN
unit2: what i can do/ Trương Thị Thảo Nguyên: biên soạn; Tiểu học Nhơn Hội.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
2050. TRẦN NGỌC TÂN
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 9/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Chương trình;
2051. TRẦN THỊ THẢO
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 8/ Trần Thị Thảo: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Chương trình;
2052. ĐOÀN THỊ KIỀU DUYÊN
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng ANh 7/ Đoàn Thị Kiều Duyên: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Chương trình;
2053. TRẦN NGỌC TÂN
Kế hoạch giáo dục môn Tiếng Anh 6/ Trần Ngọc Tân: biên soạn; trường THCS Xuân Phú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;
2054. NGUYỄN THỊ KIM CHUNG
Tiếng Anh 10/ Nguyễn Thị Kim Chung: biên soạn; THPT Hùng Vương.- 2022.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
2055. TRẦN THỊ MỸ
Unit 1: HOME: Period 9: LESSON 3.2 – SPEAKING & WRITING/ Trần Thị Mỹ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
2056. DƯƠNG THỊ HIẾU
UNIT WELCOME: Lesion welcome back/ Dương Thị Hiếu - GV trường TH&THCS Chiềng Dong.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
2057. DOÃN THỊ CHÂU
Bài 2; Kills1: Tiêt 13/ Doãn Thị Châu: biên soạn; Trường THCS Thạch Thán.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
2058. NGUYỄN ĐỨC THÀNH
Unit 2. My house: Lesson 4 - Communication/ Nguyễn Đức Thành: biên soạn; Trường THCS Đội Bình.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;